Có 2 kết quả:

倒装句 dào zhuāng jù ㄉㄠˋ ㄓㄨㄤ ㄐㄩˋ倒裝句 dào zhuāng jù ㄉㄠˋ ㄓㄨㄤ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inversion (rhetoric device of inverting the word order for heightened effect)
(2) anastrophe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inversion (rhetoric device of inverting the word order for heightened effect)
(2) anastrophe

Bình luận 0